来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thế chấp
debt agreementđá
最后更新: 2019-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
vật thế chấp
collateral security
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
khoản thế chấp cũng đã trả.
the mortgage is paid up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trẢ lÃi tiỀn vay
loan repayments
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền trả lãi theo năm
coupon payments
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
em chỉ trả đũa thôi.
so i crossed her back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là thứ thế chấp!
and offers this as collateral!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hàng cầm cố (thế chấp)
pledged goods
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng tôi chỉ trả thù.
we only acted in retaliation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có gì để thế chấp?
what can you put up for security?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một khoản thế chấp tiền mặt
make a bank draft to cash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ trả lời vài câu hỏi thôi.
just answer the questions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
địa chỉ trả lời của bạn là gì
what is your address trả lời
最后更新: 2016-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
em chấp nhận thế chấp nhà lần 2.
i'm approved for a second mortgage on the house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
việc đó... không thế chấp nhận được.
let's keep that in our back pocket.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
5% không phải chỉ trả một lần.
i just call it a favor. and you think what, an old favor gets you free merchandise?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trưa nay anh chỉ trả lời mỗi từ không
did you only answer every word this afternoon?
最后更新: 2022-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi đã phải thế chấp đối lưu ngôi nhà của bà để trả tiền điều trị.
my mother had to reverse-mortgage her house just to pay for this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị làm chủ toàn bộ, hay có thế chấp...?
do you own outright, do you have a mortgage?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chỉ trả lãi trên số tiền thực sự giải ngân – tiền lãi được tính theo ngày.
you just pay interest only on what you utilise - interest is calculated on a daily basis.
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
参考: