您搜索了: thế giới âm nhạc của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thế giới âm nhạc của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thế giới của tôi.

英语

from my world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế giới của tôi.

英语

..is my world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là thế giới của tôi!

英语

this is my world!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Động vật là thế giới của tôi

英语

animals are my whole world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào mừng tới thế giới của tôi.

英语

welcome to my world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Âm nhạc là thú vui của tôi.

英语

- for music is my delight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả thế giới của tôi... 31/8.

英语

my entire world will... 31st august.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thế giới này sẽ là của tôi

英语

i'll have my own undercover operative.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì đây là thế giới của tôi.

英语

because here is my world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế giớicủa tôi, các ngươi...

英语

the world is mine, you--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gu âm nhạc của cậu.

英语

your taste in music.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào mừng tới thế giới erotic của tôi.

英语

welcome to my world of erotica.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh từng là cả thế giới của tôi, jon.

英语

you were the world to me, jon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Âm nhạc của vũ trụ."

英语

"the music of the spheres."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bây giờ hắn thuộc về thế giới của tôi.

英语

he's in my world now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đấy là nỗ thực thay đổi thế giới của tôi.

英语

thats me trying to change the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-thế còn nhạc của pagode ?

英语

-what about pagode music?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô thích âm nhạc, cô thích khăn của tôi.

英语

you like music, you're like my towel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy xem thế giới nghĩ gì về đường đi của tôi

英语

let's see what you think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều kì diệu của thế giới nhạc kịch

英语

the wonder of our stage

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,311,350 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認