您搜索了: thế giới hiện đại (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thế giới hiện đại

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thế giới

英语

world

最后更新: 2015-04-27
使用频率: 17
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chào thế giới.

英语

meet the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cả thế giới!

英语

the entire world .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- thế giới này...

英语

- this world ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cứu thế giới!

英语

save the world!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vật lý hiện đại

英语

modern physics

最后更新: 2014-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hôn nhân hiện đại.

英语

modern marriage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sinh vào thế kỉ khác, hiện đại hoá.

英语

born in another century , forced to modern times .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- ngôi nhà hiện đại.

英语

ha, ha. home improvement. hey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thế giới đã mất một bộ óc vĩ đại.

英语

the world has lost a great mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chủ nghĩa hiện đại

英语

modernist

最后更新: 2011-07-17
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cửa ngõ tới thế giới gái đại hạ giá."

英语

- gateway to inexpensive pussy."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- cả thế giới này đi vòng vòng mà, Đại tá.

英语

- everybody can see that, colonel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tất cả các quốc gia trên thế giới hiện đại này đều phụ thuộc lẫn nhau.

英语

all nations are interdependent in the modern world.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mà không có sự tiến hóa này, những thách thức cho thế giới hiện đại:

英语

without this advancement, the challenges of the modern world:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

là đầu bếp vĩ đại nhất thế giới.

英语

just the greatest chef in the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh có thể tưởng tượng thế giới hiện đại sẽ trông đáng sợ ra sao đối với cổ.

英语

you can't imagine how frightening... the modern world will seem to her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khoảng ba phần tư nhân dân thế giới hiện nay mặc quần áo bằng vải bông.

英语

about three-fourths of all the people in the world today wear cotton clothing.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chiếc xe nhỏ vĩ đại nhất trên thế giới.

英语

- the greatest little car in the whole world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quả là 1 thế giới thật hiện đại. ván tàu và khung tàu như thế thì vỏ nó phải dầy 6 tấc. gỗ sồi.

英语

what a fascinating modern age we live in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,045,134,424 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認