尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
thế giới hiện đại
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thế giới
world
最后更新: 2015-04-27 使用频率: 17 质量: 参考: Wikipedia
chào thế giới.
meet the world.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cả thế giới!
the entire world .
- thế giới này...
- this world ...
- cứu thế giới!
save the world!
vật lý hiện đại
modern physics
最后更新: 2014-04-25 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hôn nhân hiện đại.
modern marriage.
sinh vào thế kỉ khác, hiện đại hoá.
born in another century , forced to modern times .
- ngôi nhà hiện đại.
ha, ha. home improvement. hey.
thế giới đã mất một bộ óc vĩ đại.
the world has lost a great mind.
chủ nghĩa hiện đại
modernist
最后更新: 2011-07-17 使用频率: 12 质量: 参考: Wikipedia
- cửa ngõ tới thế giới gái đại hạ giá."
- gateway to inexpensive pussy."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
- cả thế giới này đi vòng vòng mà, Đại tá.
- everybody can see that, colonel.
tất cả các quốc gia trên thế giới hiện đại này đều phụ thuộc lẫn nhau.
all nations are interdependent in the modern world.
最后更新: 2014-05-18 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
mà không có sự tiến hóa này, những thách thức cho thế giới hiện đại:
without this advancement, the challenges of the modern world:
là đầu bếp vĩ đại nhất thế giới.
just the greatest chef in the world.
anh có thể tưởng tượng thế giới hiện đại sẽ trông đáng sợ ra sao đối với cổ.
you can't imagine how frightening... the modern world will seem to her.
khoảng ba phần tư nhân dân thế giới hiện nay mặc quần áo bằng vải bông.
about three-fourths of all the people in the world today wear cotton clothing.
最后更新: 2012-03-13 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- chiếc xe nhỏ vĩ đại nhất trên thế giới.
- the greatest little car in the whole world.
quả là 1 thế giới thật hiện đại. ván tàu và khung tàu như thế thì vỏ nó phải dầy 6 tấc. gỗ sồi.
what a fascinating modern age we live in.