来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cả thế giới đang nhìn 150 m đó
today the whole world is watching these 1 50 metres.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế giới đang hết dầu mỏ, m ạ.
the world's running out of oil, m. the russians aren't playing ball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng thế, a-t-o-m.
that's right, a-t-o-m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế nghĩa là họ tìm kiếm tế bào m.
it says they were looking for m cells.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao anh lại dọa m ọi người về ngày tận thế hả?
why are you scaring everybody with this doomsday stuff?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có biết trung úy choi chạy 100 m nhanh thế nào không?
do you know how fast lt. choi runs the 100m?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế là, anh ấy bất từ là vì... vì gen anh ấy có chưa tế bào m hiếm có.
so then, he's immortal because... because his genetic code contains the rare m-cell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
m
m
最后更新: 2019-04-25
使用频率: 67
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。