您搜索了: thế mi cho ta vay 100dô (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thế mi cho ta vay 100dô

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mi tha thứ cho ta?

英语

- you forgive me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vì thế sẽ tốt cho ta.

英语

so we're good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thế sẽ cho ta thêm thời gian.

英语

- it'll buy us time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đưa cho ta.

英语

give it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- trả cho ta

英语

give me back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cho ta xem.

英语

- show it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mang cho ta-

英语

- bring me--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho ta hôn nào.

英语

give me a kiss!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn gì trên thế giới này cho ta...

英语

there is nothing on earth that we share!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cho ta sờ phát.

英语

- i want to touch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dẫn đường cho ta.

英语

show me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho ta gặp beowulf!

英语

show me to beowulf!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho ta hỏi mi một câu.

英语

let me ask you something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ anh không nên cho người ta vay ma túy.

英语

maybe you shouldn't loan drugs to people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hứa hẹn cho ta cả thế giới.

英语

promised me the known world, he did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa nối mi cho khách xong

英语

i had just finished work

最后更新: 2019-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em mang cái gì cho ta thế hả?

英语

what did you bring for me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ ta sẽ giết mi cho tới chết.

英语

now i will kill you until you die from it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mi phải tìm ra viên đá, và đem đến cho ta, bằng ko mi sẽ chết.

英语

you find the stone, you bring it to me, or you will die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao em lại nghiêm túc với anh thế, mi hija?

英语

why are you so serious, mi hija?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,785,140,412 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認