尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
thể dụng dụng cụ tự do
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thể dục dụng cụ
gymnastics
最后更新: 2014-07-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
dụng cụ
tool
最后更新: 2015-05-07 使用频率: 9 质量: 参考: Wikipedia
tôi có thể làm thêm dụng cụ.
we can build more.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
dụng cụ đo
polymorphic distillation
最后更新: 2023-08-02 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bay (dụng cụ)
trowel
最后更新: 2015-02-20 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
kiểm tra dụng cụ.
check your gear.
dụng cụ của tao!
- attack ! - huh ?
- dụng cụ hạ thấp?
- no, no, no, no, no.
dụng cụ điện nghiệm .
electroscope
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
nó là một dụng cụ dùng để tự kích thích.
it's a device for self stimulation.
dụng cụ thu (giống)
collector (seed)
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
tôi có thể dụng được một người nóng tính.
i could use a man with a temper.