来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thể hiện bản thân.
prove yourselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thể hiện bản thân đi.
can't contain yourself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhu cẩu thể hiện bản thân
seft-actualization needs
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
bản thân
individual
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
... bản thân.
- narcissistic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bản thân học sinh
individual student
最后更新: 2019-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bản thân bố thôi.
yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi có thể chăm sóc bản thân mình.
- i can take care of myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lo cho bản thân?
chill myself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không thể tự giúp bản thân mình.
i can't help myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phát triển bản thân
self develop
最后更新: 2020-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bản có thể kể hơn nhiều về bản thân
what are you watching
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bản thân con nghĩ sao?
what about you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sau đó là bản thân.
- then yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản thân thì hưởng yoyo
he got the time yoyo bought.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản thân chúng ta thôi.
ourselves alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: