来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thị trường khó tính
demanding markets
最后更新: 2017-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
thị trường
market
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 6
质量:
参考:
thị trường.
marking
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
khó tính
fastidious
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
vertigo là thị trường khó nhai lắm.
tough market, vertigo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thị trường chiết khấu
discount market
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 1
质量:
参考:
khán giả khó tính
tough crowd
最后更新: 2024-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn khó tính lắm.
he's difficult man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
candy khó tính?
good luck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị ấy khá khó tính
susan can be kind of... overprotective.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi rất khó tính.
my mother is strict.
最后更新: 2023-10-28
使用频率: 2
质量:
参考:
"Ông ấy luôn khó tính."
no, the waitress says to the mortician, "he was always stiff."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
thôi nào, anh bạn khó tính.
come on, sour patch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bà cô khó tính vẫn ổn.
- miss priss is fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: