您搜索了: thịt gà cháy tỏi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thịt gà cháy tỏi

英语

garlic-fired muscovy duck

最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thịt ngan cháy tỏi

英语

garlic-fired muscovy duck

最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mùi thịt cháy...

英语

burning animal flesh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lòng gà trứng non cháy tỏi

英语

young eggs, garlic-fired chicken medallions

最后更新: 2022-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thịt rang cháy cạnh

英语

burned-edge roasted pork

最后更新: 2019-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mùi thịt cháy à?

英语

burning flesh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sò huyết cháy tỏi

英语

sautéed green cabbage with garlic

最后更新: 2023-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó có mùi thịt cháy.

英语

smells like chops burning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tỏi

英语

minced garlic

最后更新: 2013-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tỏi.

英语

- ow!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghe tiếng thịt cháy nữa đó.

英语

i can smell my ass burning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tỏi tây

英语

leek

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 17
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tỏi à...

英语

garlic...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nào, tỏi?

英语

now, the garlic?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hành tỏi này

英语

garlic and onion!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bánh mì tỏi.

英语

garlic bread.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phải, tỏi sống.

英语

- garlic. - yeah, a little garlic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bÁnh mÌ bƠ tỎi

英语

grilled lobster cheese

最后更新: 2023-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cho em ít tỏi.

英语

give me some garlic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh thề với em, anh cảm thấy da thịt đang cháy lên...

英语

i swear to you, i could feel my flesh burning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,773,072,275 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認