您搜索了: thịt kho tộ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thịt kho tộ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thịt kho tàu

英语

chinese braised pork

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

cá bông lau kho tộ

英语

sponge mackerel

最后更新: 2022-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

( loa bệnh viện ) bác sỹ trình chí mỹ, xin mời đến phòng tiếp khách cơm đậu phụ thịt kho của anh đã được đưa đến

英语

dr. ching, please come to the reception your take away has arrived

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi muốn nói về lần đầu tiên nấu ăn của mình. món mà tôi nấu đó là thịt kho. Đó là một buổi chiều năm tôi 13 tuổi, trời mưa to. mẹ tôi vắng nhà và tôi lần đầu tiên nấu cơm tối cho cả nhà. tôi đã thử sức với món thịt kho. dựa vào trí nhớ mỗi lần thấy mẹ nấu ăn, và việc xem chương trình nấu ăn trên tivi từ nhỏ, tuy mắc hơi nhiều rắc rối nhưng tôi vẫn đã hoàn thành.

英语

i want to talk about my first cooking . the food i cooked was cured meats. it was an afternoon when i was 13, it was raining heavily. my mother was away from home and i first cooked dinner for the whole family. i tried my hand at meat storage. based on my memory every time i saw my mom cook, and watching a cooking program on tv from a young age, i got into a lot of trouble but i was done.

最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,682,325 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認