来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thịt kho tàu
chinese braised pork
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
cá bông lau kho tộ
sponge mackerel
最后更新: 2022-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
( loa bệnh viện ) bác sỹ trình chí mỹ, xin mời đến phòng tiếp khách cơm đậu phụ thịt kho của anh đã được đưa đến
dr. ching, please come to the reception your take away has arrived
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi muốn nói về lần đầu tiên nấu ăn của mình. món mà tôi nấu đó là thịt kho. Đó là một buổi chiều năm tôi 13 tuổi, trời mưa to. mẹ tôi vắng nhà và tôi lần đầu tiên nấu cơm tối cho cả nhà. tôi đã thử sức với món thịt kho. dựa vào trí nhớ mỗi lần thấy mẹ nấu ăn, và việc xem chương trình nấu ăn trên tivi từ nhỏ, tuy mắc hơi nhiều rắc rối nhưng tôi vẫn đã hoàn thành.
i want to talk about my first cooking . the food i cooked was cured meats. it was an afternoon when i was 13, it was raining heavily. my mother was away from home and i first cooked dinner for the whole family. i tried my hand at meat storage. based on my memory every time i saw my mom cook, and watching a cooking program on tv from a young age, i got into a lot of trouble but i was done.
最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:
参考: