来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thịt xông khói
bacoachi
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
thịt xông khói.
bacon grease.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giò heo xông khói
pig's hooves
最后更新: 2020-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông ấy là thịt xông khói à?
is he a ham?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bánh kếp nhé, thịt xông khói tươi nhé
pancakes, fresh bacon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thịt xông khói trong này à?
is there bacon in these?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yeah, bánh, trứng và thịt xông khói.
yeah, pancakes, eggs and bacon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi biết. tôi nhớ là thịt gà xông khói.
i remembered turkey bacon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó ngửi như mùi thịt lợn xông khói cháy vậy.
it smells like burnt bacon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta sẽ đem chúng làm món thịt xông khói.
- turn them into bacon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghĩ về chuyện đó lúc anh ăn thịt xông khói nhé.
just think of that next time you eat pig bacon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được chứ. - nước ép táo? bánh mì kẹp thịt xông khói?
- i said any kind of food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: