您搜索了: thịt xông khói (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thịt xông khói

英语

bacoachi

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

越南语

thịt xông khói.

英语

bacon grease.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xông khói

英语

smoking

最后更新: 2014-02-18
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xông khói.

英语

s'mores.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- và thịt xông khói.

英语

- bacon. what are you doing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thịt xông khói chẳng hạn

英语

like some salami, or a nice baked ham.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thịt xông khói là chịu liền.

英语

you had me at bacon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tuyệt vời! - thịt xông khói.

英语

- doughnuts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lấy thịt xông khói làm quần áo.

英语

use bacon for clothes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thịt xông khói, em đoán thế.

英语

for the bacon, i think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giò heo xông khói

英语

pig's hooves

最后更新: 2020-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông ấy là thịt xông khói à?

英语

is he a ham?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bánh kếp nhé, thịt xông khói tươi nhé

英语

pancakes, fresh bacon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thịt xông khói trong này à?

英语

is there bacon in these?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

yeah, bánh, trứng và thịt xông khói.

英语

yeah, pancakes, eggs and bacon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi biết. tôi nhớ là thịt gà xông khói.

英语

i remembered turkey bacon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó ngửi như mùi thịt lợn xông khói cháy vậy.

英语

it smells like burnt bacon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta sẽ đem chúng làm món thịt xông khói.

英语

- turn them into bacon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghĩ về chuyện đó lúc anh ăn thịt xông khói nhé.

英语

just think of that next time you eat pig bacon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được chứ. - nước ép táo? bánh mì kẹp thịt xông khói?

英语

- i said any kind of food.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,538,121 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認