来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
niềm đam mê!
this passion!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
niềm đam mê này!
this passion!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
niềm đam mê, tình yêu.
it's passion, love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thỏa mãn:
satisfy:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cho xem niềm đam mê nào.
where my st. louis folks at? s-t-l, show some love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một niềm đam mê như vậy!
such passion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự thỏa mãn.
satisfaction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thỏa mãn chưa?
- satisfied?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
cũng nên để thằng bé thỏa mãn đam mê của mình
he should be richly indulged in his interests.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có niềm đam mê vào đồ cổ
i have a passion for antiquities.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu có niềm đam mê của bà ấy.
you have her passion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ là như vậy, đầy niềm đam mê ...
they are just so rich with... passion...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có niềm đam mê học hỏi mãnh liệt
great influence on fitting
最后更新: 2020-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thỏa mãn chưa?
are you satisfied?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có một niềm đam mê cuộc sống, jane.
you have a passion for living, jane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em thỏa mãn chưa?
i would if you'd just tell me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn niềm đam mê của tôi là thực vật học.
mine was botany.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã thỏa mãn chưa?
you satisfied?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
" tôi cần có 1 niềm đam mê chính đáng.
"i suppose i do have one unembarrassed passion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
thỏa mãn khao khát của cậu
quench your desire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: