来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phát sinh
unintended
最后更新: 2020-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
thời điểm.
the quarter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phát sinh có
the debt incurred
最后更新: 2020-11-05
使用频率: 4
质量:
参考:
thời điểm, điểm
policy
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chi phí phát sinh
ho chi minh city police
最后更新: 2021-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
nảy sinh, phát sinh
result
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
(sự) phát sinh phôi
embryogenesis
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tại thời điểm phát hành cuốn sách của tôi ...
yes, at the moment my book...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời điểm sinh của cô ấy sắp tới chưa?
is your wife due soon?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hình thành, phát sinh
out of sight
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bộ phát sinh nhiễu:
noise generator:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đó đã thay đổi điểm phát nổ.
someone changed the marking on the explosive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các dn chưa quan tâm nhiều đến xử lý các khoản dự phòng, các khoản chênh lệch tạm thời phát sinh tại thời điểm lập bctc.
some of the companies has not paid much attention to provisions and temporary credit spread at the time of financial statement.
最后更新: 2019-03-25
使用频率: 2
质量:
参考: