尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đưa mẹ tôi đi chơi
take me out
最后更新: 2024-05-03
使用频率: 1
质量:
Đưa tôi đi anh bạn.
just fucking give me it, pal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đi chơi với bạn bè
bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi chơi
i hung out
最后更新: 2023-08-06
使用频率: 3
质量:
参考:
Đưa tôi đi.
[gasp] take me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưa tôi đi!
take me away!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đưa tôi đi.
- give me that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưa tôi đi, hãy lấy súng của tôi
take me, man. take my gun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy đưa tôi đi.
take me with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đưa tôi đi với
- hey, man. hey, man, take me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần đưa tôi đi.
just take me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đưa tôi đi ư?
you take me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ sẽ đưa tôi đi?
and they'll put me away?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn đang đưa tôi đi đâu
where're you taking me
最后更新: 2011-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy đưa tôi đi theo ông.
- take me with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các người đưa tôi đi đâu?
where are you taking me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
Đưa tôi đi chơi và ngủ với tôi, đúng không?
taking me on a trip to fuck me, wasn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha tôi thường đưa tôi đi xem.
my father used to take me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các người đang đưa tôi đi đâu?
where are you taking me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đi chơi với một giảng viên.
i go out with one ofthe dons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: