来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thời gian của việt nam và Úc khác nhau
vietnam and australia time varies
最后更新: 2020-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- thời gian của hai ta sẽ khác nhau?
- time will run differently for us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian? thời gian.
time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn thời gian đâu mà có người khác.
- there's no time for anyone else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thời gian giúp người khác viết thư tình,
since you have the time to write love letters for someone else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình đã bỏ thời gian vì người khác chưa?
do i have time for another one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian, thời gian, thời gian...
ah, time, time, time...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đủ thời gian để những người khác trốn thoát.
long enough for the others to reach safety.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mặt trời chỉ chiếu sáng một nửa thời gian, tom.
the sun only shines half the time, tom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn ta bay đi công tác nước ngoài, rồi quay về với hộ chiếu khác, sát hại nạn nhân.
oh, with his money? trust me. on the black market, it would be a piece of cake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: