您搜索了: thời gian ngủ của bạn hơi ít (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thời gian ngủ của bạn hơi ít

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thời gian của bạn

英语

masamu

最后更新: 2024-01-22
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian của bạn đã hết.

英语

your time has expired.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian ngủ.

英语

time for bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian của bạn là mấy giờ

英语

what time is it at vietnam

最后更新: 2024-03-14
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn thời gian quý báu của bạn

英语

my valuable time

最后更新: 2020-08-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng lãng phí thời gian của bạn nữa.

英语

well, you wasted you r time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

để không làm mất thời gian của bạn

英语

so as not to waste your time

最后更新: 2020-08-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó có thể đánh cắp thời gian của bạn.

英语

it can steal away your time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và bây giờ dành thời gian của bạn bạn mở nó ra.

英语

and now taking your time you open it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã tận hưởng thời gian của bạn với bạn bè của bạn

英语

did you enjoy the trip

最后更新: 2019-08-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có thời gian ngủ nướng đâu.

英语

no time to sleep in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì đã làm phiền đến giấc ngủ của bạn

英语

i was thirsty so i went to the kitchen to get water to drink

最后更新: 2023-07-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nhiều thời gian để sửa những điều con gái với người đàn ông của bạn

英语

you have plenty of time to patch things up with your daughters man

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn luôn dành thời gian cho những cuộc hẹn của bạn . còn tôi thì bạn không quan tâm

英语

you left me

最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mỗi xe được gắn thiết bị phát sóng vô tuyến để báo thời gian từng vòng đua của bạn.

英语

the cars are equipped with transpondes to spend your time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây không phải là một tủ quần áo ... đây là phòng ngủ của bạn

英语

this isn't a closet...this is your bedroom

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

morgan, thời gian duy nhất bạn sẽ gặp một chút chân từ tôi là khi tôi về để đá vào mông của bạn.

英语

morgan, the only time you're gonna see a little leg from me is when i'm about to kick your ass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng chúng ta có hơi ít thời gian...

英语

but since we're short on time...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thưởng thức thời gian của bạn mà không phải có tôi . bởi vì khi bạn trò chuyện với tôi , tôi thấy bạn mệt mỏi

英语

thưởng thức thời gian của bạn mà không phải có tôi . bởi vì khi bạn trò chuyện với tôi , tôi thấy bạn mệt mỏi

最后更新: 2021-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuy nhiên, học viên có thể tham gia nhiều hơn hoặc theo điều kiện thời gian và sức khỏe của bạn.

英语

however, a trainee may attend more classes depending on such trainee’s time and health condition.

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,034,121,619 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認