您搜索了: thời gian rảnh rỗi họ thường xem tivi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thời gian rảnh rỗi họ thường xem tivi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thời gian rảnh bạn thường làm gì ?

英语

what do you like to eat

最后更新: 2021-08-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vào thời gian rảnh

英语

my english is not good

最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong thời gian rảnh

英语

in free time

最后更新: 2021-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian rảnh nhất có thể

英语

best possible

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ có thời gian rảnh mà.

英语

i have time off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thời gian rảnh chưa?

英语

i have been busy lately

最后更新: 2019-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào bạn có thời gian rảnh?

英语

最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ thì tôi có thời gian rảnh

英语

now i'm free.

最后更新: 2022-08-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh làm gì vào thời gian rảnh?

英语

- what about your life outside of work?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bất cứ khi nào bạn có thời gian rảnh

英语

whenever i have free time

最后更新: 2021-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nghe kĩ nhé không có thời gian rảnh

英语

have you listened to a single word i've said?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy liên lạc với tôi khi bạn có thời gian rảnh

英语

please contact me when you have leisure time

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu có thời gian rảnh hãy gửi tin nhắn cho tôi.

英语

due to launch in korea very soon, pricing is unknown.

最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thời gian rảnh vào chủ nhật này không?

英语

are you out of work?

最后更新: 2023-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi thường xuyên đến nơi đó và tận hưởng cảm giác vui vẻ vào thời gian rảnh rỗi

英语

we often go to that place and enjoy the feeling of fun in our free time

最后更新: 2023-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thỉnh thoảng hãy nói chuyện với tôi khi có thời gian rảnh nhé

英语

please help me fix it

最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình như chúng ta có chút thời gian rảnh trước khi gặp được ai.

英语

seems like we have us a lot of time to waste before we see anybody much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có người nào đó không thích cách em sử dụng thời gian rảnh rồi.

英语

no, someone doesn't like the way i've been spending my free time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thử nghĩ lại xem, đi một chiếc xe loại xoàng và xem tv trong suốt thời gian rảnh rỗi của đời anh.

英语

you'll push it into memory, then zone out in your barcalounger, don't you talk to me about murder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc trước thì tôi thường chơi game nhưng giờ chắc tôi chỉ ngủ khi có thời gian rảnh

英语

in the past, i used to play games, but now i probably only sleep when i have free time

最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,274,950 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認