您搜索了: thời gian thực (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thời gian thực.

英语

real time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian thực:

英语

realtime:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian thực gửi

英语

holding period

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian

英语

time

最后更新: 2019-05-10
使用频率: 33
质量:

越南语

thời gian.

英语

the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thời gian

英语

- wow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ...thời gian.

英语

- time. - dad?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phụ đề thời gian thực.

英语

real-time subtitles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian thực hiện hợp đồng:

英语

duration of contract:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng kế hoạch thời gian thực

英语

use realtime scheduling

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

11243=Đồng bộ thời gian thực

英语

11243=real-time sync

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

越南语

không gian thực

英语

real space

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

- một việc làm toàn thời gian thực sự.

英语

a real job with real hours and stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gian thực phẩm đông lạnh.

英语

frozen food aisle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

11244=kích hoạt Đồng bộ thời gian thực

英语

11244=enable real-time sync

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉnh fps thời gian thực (khuyên dùng)

英语

realtime fps adjust (recommended)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

thêm vào đó, thời gian thực sự làm việc ngắn?

英语

in addition, short actual working time?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian thực hiện nhiệm vụ 14 phút, 42 giây.

英语

mission clock is 14 minutes, 42 seconds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

11473=Đây là tác vụ đồng bộ thời gian thực.

英语

11473=this is a real-time sync task.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

越南语

các tin nhắn không được gửi trong thời gian thực.

英语

the messages aren't being sent in real time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,797,622 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認