您搜索了: thời gian trôi quá nhanh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thời gian trôi quá nhanh

英语

time flies so fast

最后更新: 2020-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để thời gian trôi nhanh

英语

cherishing time

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian trôi thật nhanh.

英语

time goes by so fast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thời gian trôi nhanh thật.

英语

- how fast the time goes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian trôi qua rất nhanh.

英语

and time's ticking away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trời ơi, thời gian trôi nhanh.

英语

alas, time goes on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quá nhanh

英语

see? quick!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thật sao? thời gian trôi nhanh quá.

英语

really?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dù sao, thời gian sẽ trôi qua nhanh.

英语

anyway, i lost this time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian trong này trôi qua thật nhanh

英语

you know, time just sort of blends together up in here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi việc trôi qua quá nhanh.

英语

everything moves so quickly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian đang trôi

英语

the time has arrived.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn quá nhanh.

英语

oh, he was too fast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"thời gian sẽ trôi nhanh,thế giới sôi động"

英语

"times go too fast, the world is too noisy"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

"thời gian trôi qua.

英语

"time passed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- thời gian qua nhanh quá. - phải.

英语

- time goes by so fast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian trôi quá nhanh tới nỗi mình không thể trở kịp ..... một năm

英语

time passed so quickly that i couldn't make it back ..... a year

最后更新: 2020-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cua góc, quá nhanh.

英语

you're going too fast!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô sẽ rất bất ngờ khi thấy thời gian trôi rất nhanh.

英语

you'd be just as amazed how quickly it goes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian trôi đi, nhưng phép màu còn nhanh hơn nữa.

英语

time flies, but magic flies faster.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,495,364 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認