来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thời gian trôi qua
elapsed time
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
thời gian trôi qua.
- "time flies."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"thời gian trôi qua.
"time passed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
thời gian đã trôi qua
that time is passed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời gian trôi.
time passing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời gian đang trôi
the time has arrived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời gian cứ trôi.
time flies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời gian trôi qua ở thị trấn
in the village, time passed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời gian trôi qua rất nhanh.
and time's ticking away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng rồi, thời gian trôi qua.
before your dream materializes you get gray hair
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi để thời gian quý báu trôi qua
barely awake i let precious time go by
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rồi thời gian trôi đi.
then time passes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải rồi, thời gian trôi.
yes, time flies. it's the swords.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để thời gian trôi nhanh
cherishing time
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
rằng thời gian ngừng trôi.
that time is frozen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian đang trôi, em yêu.
tick-tock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thời gian trôi nhanh thật.
- how fast the time goes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc rảnh rỗi thì thời gian trôi qua rất lâu.
well, days can get long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian ơi xin ngừng trôi
time, please stop floating.
最后更新: 2022-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian đang trôi đi rất chậm.
time's moving really slowly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: