来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thời hạn sử dụng
service life
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
thời hạn
expire time
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thời hạn ứng dụng khách:
client timeout:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thời hạn thầu
bid validity period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
vô thời hạn.
indefinite. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: