来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thời thế tạo anh hùng
how to create time hero
最后更新: 2010-12-07
使用频率: 1
质量:
thời thế tạo anh hùng.
circumstances after cases.
最后更新: 2010-12-07
使用频率: 1
质量:
thời thế
how to create heroes
最后更新: 2012-11-12
使用频率: 1
质量:
siêu anh hùng
superheroes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh hùng gớm.
you niggas are awesometacular.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vị anh hùng!
hero! it's me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- góc anh hùng?
- hero con?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì thế giới thật cần anh hùng thật.
it's because the real world needs real heroes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời thế thay đổi
times change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
1 siêu anh hùng.
the superhero.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai đào tạo anh?
who trained you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh hùng của em.
- my hero. [ i m itates kissing ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta trọng anh hùng
i respect heroes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh hùng của thế giới.
a hero to the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thích anh hùng hả?
you some type of hero?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh hùng! - a long.
- brother lung!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời thế sắp thay đổi rồi
the four stars are aligning!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh hùng thời chiến thôi.
- but he's a hero.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời thế thay đổi rồi hả?
things are turned around now, uh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh học được cách này trong lớp đào tạo anh hùng?
you learn all this in hero training?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: