您搜索了: thời tiết ở đây đang vào mùa đông (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thời tiết ở đây đang vào mùa đông

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thời tiết đang chuyển mùa.

英语

weather's supposed to turn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vào mùa đông.

英语

the winter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đó vào mùa đông rất lạnh.

英语

- well, it's mighty cold there in the winters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời tiết ở đây ấm áp và có nắng

英语

the weather is warm and sunny here

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

越南语

thời tiết ở đây cũng điên như hòn đảo.

英语

weather here is as crazy as the rock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

riêng tôi, tôi thích thời tiết mùa đông hơn

英语

personally, i prefer winter weather

最后更新: 2012-08-22
使用频率: 1
质量:

越南语

mùa đông

英语

winter

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

anh đang phí thời gian ở đây.

英语

i stink at this job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời tiết đã bắt đầu chuyển mùa.

英语

the weather has already begun to turn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

qua mùa đông

英语

oviduct

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

chúng đang đến với mùa đông lạnh lẽo

英语

they're off to the cold of winter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mùa đông '66

英语

the winter of '66.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-suốt mùa đông.

英语

- all winter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuẩn bị cho họ ở đó suốt mùa đông.

英语

be prepared to remain all winter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-vâng, ông ấy chết cách đây 3 mùa đông.

英语

- yeah, he died three winters ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải nó ở công viên mùa Đông, florida?

英语

well, hang on a second. was it winter park, florida?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nè, đưa tôi cái đó, nếu không chúng ta sẽ ở đây suốt mùa đông.

英语

here, give me that, or we'll be here all winter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng mùa đông đang tới.

英语

but winter is coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời khắc giao mùa đây ư?

英语

is this the equinox?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mùa đông đang tiến về phía ta.

英语

winter is upon us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,110,634 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認