来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thời tiết rất nóng.
very hot weather.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời tiết hôm nay rất là nóng.
the weather today is gonna be hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thời tiết rất tốt.
- this weather is a godsend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lúc đó rất nóng nực.
we were dying of heat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất nóng.
so hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay thời tiết rất đẹp
the weather is nice today
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
dạo này thời tiết nóng thật.
weather has been so hot lately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích thời tiết nóng nhất
i like hot weather best
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
nó rất nóng.
it's hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lạnh, rất nóng.
cool, very hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi khá mệt vì thời tiết nắng nóng
i just got home from work
最后更新: 2023-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
nhất là khi thời tiết nóng như vầy.
especially in this hot weather.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay rất nóng
i'm busy tomorrow. see you someday
最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh rất nóng lòng.
i'll see you soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất nóng mẹ à!
it's very hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh rất nóng lòng.
- can't wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một vài người, phải. thời tiết rất tốt.
for some, yes, the weather is good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy rất nóng tính.
he has a temper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời tiết rất tuyệt, khách sạn rất đẹp.
the weather was great, the hotel was beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất nóng lòng muốn nghe
最后更新: 2021-03-07
使用频率: 2
质量:
参考: