您搜索了: thợ sửa xe (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thợ sửa xe

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sửa xe.

英语

vehicle recovery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sửa xe.

英语

i repair cars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một anh thợ sửa xe máy.

英语

a motorcycle mechanic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thợ sửa ống nước

英语

plumber

最后更新: 2015-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông sửa xe chưa?

英语

- you get your car fixed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc sửa xe may mắn.

英语

good luck with the rattle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm thợ sửa ống nước?

英语

a job as a plumber?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thợ sửa đồng hồ sao?

英语

- a watchmaker?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dịch vụ sửa xe carmel.

英语

carmel car service. carmel car service.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa gọi thợ sửa máy tính

英语

i just called a computer mechanic

最后更新: 2023-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta sửa xe để kiếm tiền.

英语

he details cars for a living.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu muốn làm thợ sửa ống nước?

英语

you want to work in the pipeworks?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối cùng, thật uy nghi, thợ sửa.

英语

at long last, his majesty, the clocksmith.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thợ sửa điện thoại đến rồi ạ

英语

the telephone man is here. master, it's the telephone man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 thợ sửa đồng hồ tầm thường.

英语

an insignificant watchmaker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ nhân, thợ sửa điện thoại ạ.

英语

chief, it's the telephone man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chủ nhân, là thợ sửa điện thoại.

英语

come in!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thợ sửa sẽ đến, sửa tay cho bạn--

英语

- the cleanerwill come, fixyou r arm--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng cách nào ổng học sửa xe trong đó.

英语

how he learned to fix cars in there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái này là của salih, ông thợ sửa giày.

英语

this is from salih, the shoemaker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,595,100 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認