来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đó chỉ là tình dục.
it's just straight sex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em yêu, cái anh quan tâm là tình yêu
babe, i am about the love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ đơn thuần là tình dục.
pure sex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy ám chỉ tình dục à?
oh, that is his idea of sexting?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có quan tâm đến tình dục không
are you interested in sex
最后更新: 2022-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết một thứ sẽ làm anh quan tâm.
i know something that would interest you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thứ tình dục tởm lợm...
the stench of raw sex
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quan hệ tình dục cơ mà
nói dối
最后更新: 2019-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chỉ quan tâm tới em.
i only care about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: