您搜索了: thử ngay (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thử ngay

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngay

英语

now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 17
质量:

越南语

ngay.

英语

right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

ngay!

英语

her whole back is spasming. i need two milligrams of lorazepam, stat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xem thử

英语

preview

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thử, thử.

英语

testing, testing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thử biết ngay mà

英语

let's check it out

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thử nghiệm

英语

testing

最后更新: 2019-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngay, ngay, ngay.

英语

now, now, now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

bắt đầu thử nghiệm ngay.

英语

i'm starting the test now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- phải. hãy thử ngay bây giờ.

英语

- yeah, let's try now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh muốn em sờ thử ngay đây.

英语

now, i want you just to touch it right there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thử mà xem, cậu sẽ ra ngay thôi..

英语

forget about it. you'll be out, no time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tôi sẽ thử lại lần nữa ngay bây giờ.

英语

i'm gonna try again, right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hầu hết mọi người đều thử phát ăn ngay.

英语

most people get it on the first try.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hãy thử lại, hoặc ngay bây giờ, hoặc sau này.

英语

try again, either now or at a later time.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thử động và lần nữa, ta sẽ giết ngay lập tức.

英语

if you touch that again, i shall kill you right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi muốn một cuộc thử máu tìm hung thủ, ngay lập tức.

英语

i want a picture of this. and i want a match on the blood type, right away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cậu có thể thử dùng thơ của mình chắc chắn cô ấy đổ ngay

英语

you can try my poem. i guarantee you, you'll surely get laid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- sáng mai chúng ta sẽ thử ngay. - tôi đã thử rồi.

英语

- we'll try it first thing tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thử gọi 1 căn cứ đi, người ta sẽ dò ra cậu ở đây ngay.

英语

what, they're gonna tranquil in one base? they'll track you here in seconds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,776,839,781 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認