您搜索了: thực đơn tốt cho sức khỏe (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thực đơn tốt cho sức khỏe

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tốt cho sức khỏe

英语

it's healthy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất tốt cho sức khỏe.

英语

- clean bill of health. - what? oh yeah...!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tốt cho sức khỏe nữa.

英语

and it's very healthy, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất tốt cho sức khỏe! :)

英语

good for what ails ya!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tốt cho sức khỏe

英语

- it's not healthy for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tốt cho sức khỏe.

英语

that's bad for his health.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hơn nữa nó tốt cho sức khỏe.

英语

besides, it's good exercise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thể thao rất tốt cho sức khỏe!

英语

beat 'em! good, healthy exercise!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những thứ đó tốt cho sức khỏe

英语

high in protein

最后更新: 2022-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tốt cho sức khỏe của tôi.

英语

bad for my health.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này! thịt ba chỉ tốt cho sức khỏe.

英语

hey, pork belly is good for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thức khuya không tốt cho sức khỏe

英语

最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dưa tốt cho sức khỏe đấy, ăn thêm đi

英语

winter melon's good for you so have more

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sức khỏe

英语

health

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sức khỏe ...

英语

- here, here. - cheers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thức khuya mãi nó không tốt cho sức khỏe

英语

staying up late is not good for health

最后更新: 2020-02-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

florence mùa này không tốt cho sức khỏe đâu.

英语

florence is very bad for the health this time of year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mưa rất có hại cho sức khỏe.

英语

the rain can be hazardous to your health.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó chắc chắn là tốt hơn cho sức khỏe của cậu.

英语

- it'd probably be healthier for you. - yeah, i know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy uống mừng cho sức khỏe của tôi

英语

can i do something to help?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,022,598,930 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認