您搜索了: thực hiện đúng nghĩa vụ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thực hiện đúng nghĩa vụ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- phải thực hiện nghĩa vụ rồi.

英语

- duty calls. - it does.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghĩa vụ

英语

obliged

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi đã thực hiện nghĩa vụ công dân.

英语

i've done my civic duty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghĩa vụ?

英语

duty?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tÌnh hÌnh thỰc hiỆn nghĨa vỤ vỚi nhÀ nƯỚc

英语

clearance of obligations to the government

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

nghĩa vụ luận

英语

deontology

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

nghĩa vụ.

英语

line of duty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy anh đến thực hiện nghĩa vụ của mình à?

英语

so, have you come to do your duty?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bÁo cÁo tÌnh hÌnh thỰc hiỆn nghĨa vỤ vỚi nhÀ nƯỚc

英语

clearance of obligations to the government

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

thấy chưa, tôi thực hiện đúng nghĩa vụ của mình trong hợp đồng.

英语

you see, i keep my end of the deal, old friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo đúng nghĩa đen.

英语

literally!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghĩa vụ bên a:

英语

obligations of party a:

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 1
质量:

越南语

mỗi thành viên trong clb phải thực hiện nghĩa vụ.

英语

and to protect you, we need money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghĩa vụ tài chính

英语

fiscal legislation

最后更新: 2021-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cái giường đúng nghĩa.

英语

a real bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

英语

duly executing other rights and obligations under the law.

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc thành công, mọi người đang thực hiện nghĩa vụ với la mã.

英语

godspeed, as you fulfill your duty to rome. my duty is also to my men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nơi có một cuộc sống đúng nghĩa.

英语

...there is life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, làm tình với tôi là cô đã thực hiện nghĩa vụ của công dân rồi.

英语

right now, having sex with me is practically your civic duty. [sam groaning] i need a power bone saw.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đúng - nghĩa là gì, dj à?

英语

- "wyldstyle"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,037,812,856 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認