来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tạm tha
parole
最后更新: 2013-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tha thứ.
exoneration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học cách tha thứ
最后更新: 2020-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh được tha lỗi.
i atone you, vic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn tha mạng!
please!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đồ thối tha!
-sit down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lau tha with ginger
lẨu thẢ gỪng
最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tha cho tớ, nobita.
forgive me, noby!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gerbino, tha cho ảnh!
gerbino, leave him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không thể tha được!
-that is unforgivable!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tha cho tôi, tha cho tôi...
pardon me, pardon me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin tha mạng! xin tha mạng!
please, don't kill me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: