您搜索了: tha (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tha

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tạm tha

英语

parole

最后更新: 2013-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tha thứ.

英语

exoneration.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tha-gích

英语

tajik

最后更新: 2013-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tha thứ.

英语

forgiven.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tha cho tôi

英语

forgive me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

bị tha hóa.

英语

corrupted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tha~y tên

英语

~rename

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 12
质量:

参考: Translated.com

越南语

"tha anh đấy.

英语

"l forgive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- tha cho tôi!

英语

victor: please!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

học cách tha thứ

英语

最后更新: 2020-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh được tha lỗi.

英语

i atone you, vic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn tha mạng!

英语

please!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đồ thối tha!

英语

-sit down!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lau tha with ginger

英语

lẨu thẢ gỪng

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tha cho tớ, nobita.

英语

forgive me, noby!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gerbino, tha cho ảnh!

英语

gerbino, leave him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không thể tha được!

英语

-that is unforgivable!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tha cho tôi, tha cho tôi...

英语

pardon me, pardon me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin tha mạng! xin tha mạng!

英语

please, don't kill me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,436,314 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認