您搜索了: thành phần kinh tế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thành phần kinh tế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kinh tế

英语

economy

最后更新: 2011-07-07
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tao ghét thành nhà kinh tế học lắm!

英语

- only for not willing to study?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kinh tế lao động

英语

financial and monetary theory

最后更新: 2021-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nè đồ con lừa thầy tớ bảo là có thành phần câu tạo đó

英语

hey, bitch! my professor said the ingredients are the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngành kinh tế học?

英语

- economics?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thầy tớ bảo trứng và tinh trùng cùng thành phần chất đạm đó

英语

my professor said that those are the same ingredients... animal protein.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thành phần của bộ sản phẩm .......2 mực và giấy in (bán riêng).............2

英语

if you accidentally turn the printer off while printing, restart it and wait until the paper is ejected.

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu tao không theo học kinh tế, thì chuyện xe coi như xong.

英语

he got angry. if i don't take economics, i can forget the car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc đầu chúng tôi nghĩ rằng cô ấy về quê hoặc là cô ấy gặp phải vấn đề khó khăn về kinh tế.

英语

and then one day she just disappeared.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tenoch là con thứ của một nhà kinh tế học dạy ở đại học harvard thứ trưởng và mẹ cậu, một nội trợ thường tham gia các khóa học và hoạt động bí truyền.

英语

tenoch was the second of three sons of a harvard economist subsecretary of state and of a housewife attending esoteric courses and activities.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phòng thực hành quyền công tố, kiểm sát điều tra, kiểm sát xét xử sơ thẩm án hình sự về kinh tế chức vụ và tham nhũng (phòng 3)

英语

- department of public prosecutions and supervision over the investigation of economic crimes (v3)

最后更新: 2019-06-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,126,031 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認