您搜索了: tham ô, nhận hối lộ, tha hóa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tham ô, nhận hối lộ, tha hóa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không thể nhận hối lộ.

英语

i can't take a bribe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

Ông nhận hối lộ phải không?

英语

nah, the corruption got to you, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm tưởng cứ như nhận hối lộ vậy.

英语

it feels like it"s a bribe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đã nhận hối lộ để ấn định kết quả của cuộc đua.

英语

accepted some grease to fix the outcome of the race.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi hắn ta bắt đầu nhận hối lộ trong các cuộc đua

英语

then he started taking bribes to throw races.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một số là cảnh sát địa phương sẵn sàng nhận hối lộ.

英语

some are local police on the take.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mấy người ngoài việc nhận hối lộ, thì còn làm cái gì nữa chứ?

英语

besides taking bribes, what else do you do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bị bắt giữ vì nhận hối lộ, doanh nghiệp tham nhũng và âm mưu.

英语

you're under arrest for receiving bribes, enterprise corruption, and conspiracy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thượng nghị sĩ, ngài phản ứng sao với luận điệu rằng ngài nhận hối lộ từ wilson fisk?

英语

senator, how do you respond to allegations that you accepted payoffs from wilson fisk?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và tôi rất đau đớn khi được biết rằng các khoản nợ cá nhân buộc ông phải nhận hối lộ

英语

so i was very pained to learn that his personal debts compelled him to accept bribes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những người này đã nhận hối lộ để cho một kẻ giết người hàng loạt trốn thoát.

英语

these men took a bribe to let a mass murderer escape.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nghĩ là nên cung cấp chứng cớ cho ngài giám đốc rằng lechiffre nhận hối lộ để ngài quan tâm 1 chút.

英语

so i decided that it was cheaper to supply his deputy with evidence that we were bribing the chief.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cũng vậy! mạng lưới vô gia cư, nhanh hơn cảnh sát, thoải mái hơn nhiều trong việc nhận hối lộ.

英语

homeless network, faster than the police, far more relaxed about taking bribes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nguyên đơn sẽ chứng minh bởi một bằng chứng ứu thế hơn là victor nocenti biết được rằng ông chủ của mình, là người đàn ông đang ngồi ngay tại đó, martin somers, đã nhận hối lộ từ băng đảng người trung quốc để tuồn ma túy vào thành phố của chúng ta.

英语

the plaintiff will prove by a preponderance of evidence that victor nocenti learned that his boss, that man sitting right there, martin somers, was taking bribes from the chinese triads to smuggle drugs into our city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,227,250 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認