您搜索了: thang điểm (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thang điểm

英语

have a good sense of learning

最后更新: 2021-08-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thang

英语

cordially invited

最后更新: 2020-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình thang

英语

trapezoid

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bậc thang.

英语

steps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thang ~vẽ

英语

~drawing scale

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- hình thang.

英语

tropezoidial.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

[truc thang]

英语

[helicopter passing overhead]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

phương pháp mức thang điểm

英语

rating scales method

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

chien thang

英语

trying to do

最后更新: 2016-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(*thang điểm hôn mê glasgow)

英语

gcs still looks high.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ladder (thang)...

英语

ladder...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thang điểm dựa trên tiêu chí như sau:

英语

point scale is as follows:

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

điểm phân cách thang điểm thành hai nửa

英语

median

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thang điểm chỉ có từ 1 đến 10 thôi.

英语

there's no such thing, that's the point, it's a scale from one to ten.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị

英语

graphic rating scales method

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cầu thang, cầu thang!

英语

stairs, stairs, stairs!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ chấm họ trên thang điểm 1 đến 10

英语

we'll grade them on a scale of one to ten.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là khi một tên cớm xuống cầu thang sai thời điểm.

英语

all it takes is one of those cops going own the hall at the wrong time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ghi được 73 điểm trong thang điểm tuyển mộ của họ nhé.

英语

hey, i got a 73 on the feinberg- dusseldorf scale or whatever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mỗi vũ công được tính thang điểm 10, 10 điểm là số điểm cao nhất.

英语

each dancer is scored on a scale of one to ten, ten being the highest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,262,694 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認