来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thang
cordially invited
最后更新: 2020-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chien thang
trying to do
最后更新: 2016-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
thuốc thang.
medical supplies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ladder (thang)...
ladder...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin mời dùng thang máy lên tầng ba.
would you please take the elevator to the third floor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cầu thang, cầu thang!
stairs, stairs, stairs!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một, hai, ba ... thang!
that's one, two, three... ladder!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên ngoài thang máy... có một trạm canh gác với ba vệ sĩ.
outside the elevator, upstairs... is a security station and three more bodyguards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rẽ phải, vào cầu thang phía đông. ba lầu và ông sẽ đến nhà.
turn right, take the east stairs up three flights and you're home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cầu thang, cầu thang, cầu thang!
stairs, stairs, stairs!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là như vậy đó hoặc có thể chúng tôi có ba cái thang.
it was either that or we get three ladders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong ba tháng, hắn lang thang tại các điểm với một cây súng.
for three months he wandered the base with a weapon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã ba năm, con đã lang thang từ chỗ này tới chỗ khác, như một người do thái.
for three years, i've been wandering from place to place like a jew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: