来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thang
cordially invited
最后更新: 2020-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chien thang
trying to do
最后更新: 2016-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
thuốc thang.
medical supplies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ladder (thang)...
ladder...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cầu thang, cầu thang!
stairs, stairs, stairs!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở tần 41, tiến tới cầu thang phía tây nam.
i'm on 41, headed toward the southwest stairwell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dịch vụ thang máy phía nam thì chậm lắm. - kiểm tra.
- the south service elevator is slow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có các bậc cầu thang được khắc vào vách phía nam bức tường.
there are steps carved into the south side of the wall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưa 1 đội chiến thuật đến gặp tôi tại cầu thang phía nam.
get a tactical team to meet me on the south stairwell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cầu thang, cầu thang, cầu thang!
stairs, stairs, stairs!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: