您搜索了: thang thuốc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thang thuốc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thang

英语

cordially invited

最后更新: 2020-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình thang

英语

trapezoid

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ.

英语

laughter is the best medicine

最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thang ~vẽ

英语

~drawing scale

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- hình thang.

英语

tropezoidial.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

[truc thang]

英语

[helicopter passing overhead]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chien thang

英语

trying to do

最后更新: 2016-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thuốc thang.

英语

medical supplies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ladder (thang)...

英语

ladder...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thuốc thang cho em.

英语

olear it right up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cầu thang, cầu thang!

英语

stairs, stairs, stairs!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cần có thuốc thang điều trị.

英语

what if he get sick? medical expenses...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cầu thang, cầu thang, cầu thang!

英语

stairs, stairs, stairs!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không cần tiền thuốc thang.

英语

we don't want medicine!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đấy là những điều thuốc thang không giúp đc.

英语

medication side effect.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người đánh nhau để giành giật thực phẩm, thuốc thang.

英语

people fighting over goods, medicine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cược có một ông lang ở newjork, có thể thuốc thang cho em đấy.

英语

i bet there's a doctor in new york, clear that shit right up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bank, anh có biết các loại thuốc nổ không đã được sử dụng trong thang máy đấy.

英语

the bank. hey, listen, what about the c-4 they used to blow the elevators?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"trong thời gian đó chúng tôi phải cáng đáng tiền thuốc thang và thù lao bác sĩ.

英语

meanwhile, the medicine is expensive... and the doctor's bills are criminal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- Ừ. thuốc thang của ông ấy, vụ chính phủ... tất cả đều thật nhảm nhí.

英语

his medication, this government stuff, is shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,911,933 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認