来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thang
cordially invited
最后更新: 2020-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
hình thang
trapezoid
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 4
质量:
参考:
một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ.
laughter is the best medicine
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chien thang
trying to do
最后更新: 2016-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
thuốc thang.
medical supplies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ladder (thang)...
ladder...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuốc thang cho em.
olear it right up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cầu thang, cầu thang!
stairs, stairs, stairs!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cần có thuốc thang điều trị.
what if he get sick? medical expenses...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cầu thang, cầu thang, cầu thang!
stairs, stairs, stairs!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi không cần tiền thuốc thang.
we don't want medicine!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đấy là những điều thuốc thang không giúp đc.
medication side effect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người đánh nhau để giành giật thực phẩm, thuốc thang.
people fighting over goods, medicine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cược có một ông lang ở newjork, có thể thuốc thang cho em đấy.
i bet there's a doctor in new york, clear that shit right up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bank, anh có biết các loại thuốc nổ không đã được sử dụng trong thang máy đấy.
the bank. hey, listen, what about the c-4 they used to blow the elevators?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"trong thời gian đó chúng tôi phải cáng đáng tiền thuốc thang và thù lao bác sĩ.
meanwhile, the medicine is expensive... and the doctor's bills are criminal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- Ừ. thuốc thang của ông ấy, vụ chính phủ... tất cả đều thật nhảm nhí.
his medication, this government stuff, is shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: