您搜索了: thanh điều hướng của google (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thanh điều hướng của google

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dịch vụ của google

英语

google services

最后更新: 2018-07-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tín hiệu điều hướng .

英语

directional signal

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang điều chỉnh sự định hướng của anh.

英语

adjusting your rotation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xu hướng của thị trường

英语

trend of the market

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang đi theo hướng của tôi.

英语

closing on my vector right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là sự giúp đỡ của google

英语

just a google intervention

最后更新: 2020-07-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là hướng của bệnh viện.

英语

- that's towards the hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là việc điều hướng dư luận!

英语

this is straight up spin control!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khởi động hệ thống điều hướng.

英语

- preparing rcs thrusters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hướng của trang là nằm ngang.

英语

page orientation is horizontal.

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

di chuyển theo hướng của mục tiêu !

英语

i can't believe this shit!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi cần biết khi gờ điều hướng đụng vào.

英语

well, it's official.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hãy kiểm tra thiết bị định hướng của anh.

英语

check your direction-finder dial.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nó chỉ cho chúng ta hướng của con đường

英语

the path is a line.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh cần điều hướng vụ nổ vào ống thông gió.

英语

you need to drive the blast into the main ventilation shaft.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

'1 linh hồn đi tìm định hướng của mình.'

英语

a soul's search: finding your true calling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hi vọng cách đánh lạc hướng của chúng ta thành công

英语

hope our diversion's still working.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

di chuyển ô xem trang về hướng của phím mũi tên.

英语

moves the page view in the direction of the arrow key.

最后更新: 2016-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

di chuyển nguồn ánh sáng hiện thời về hướng của mũi tên.

英语

moves the current light source in the direction of the arrow.

最后更新: 2013-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thiết bị dẫn hướng của bọn scav đã đưa cô ta xuống đây.

英语

that was a scav beacon that brought her down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,747,189,228 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認