您搜索了: thanh toán phần còn lại (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thanh toán phần còn lại

英语

i will pay the rest

最后更新: 2020-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hãy thanh toán phần còn lại

英语

i will pay the rest

最后更新: 2021-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phần còn lại...

英语

and the rest...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"phần còn lại" ?

英语

"episode?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi sẽ thanh toán phần còn lại dựa trên tổng hợp cảng phí

英语

i will pay the rest

最后更新: 2020-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phần còn lại.

英语

and the rest of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phần còn lại đâu?

英语

where's the rest of it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phần còn lại đâu?

英语

- where are the rest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"phần còn lại" gì?

英语

- what rest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

các phần còn lại đâu?

英语

where's the rest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ thanh toán phần còn lại của hợp đồng trước khi hàng hoá lên tàu

英语

i will pay the rest

最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- - tôi quên phần còn lại -

英语

- i forget the rest

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phần còn lại .... phần còn lại ....

英语

the rest ...rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cùng phần còn lại của nhóm.

英语

- rest of the group, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả phần còn lại của cuộc đời.

英语

for the rest of your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nghĩ thế nào phần còn lại?

英语

what do you think about the rest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ thì anh phải làm phần còn lại

英语

now you have to do the rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phần còn lại của cậu ta đâu ?

英语

where's the rest of him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phần còn lại của ban nhạc đâu rồi?

英语

where's the rest of the band?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thế phần còn lại chả quan trọng.

英语

- then i don't care about the rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,868,986 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認