您搜索了: thanh toán trước tiền internet ở công ty (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thanh toán trước tiền internet ở công ty

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thanh toán một công ty

英语

to wind up a company

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

thanh toán trước.

英语

and i got scratch up front.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thanh toán trước 1 khoản

英语

prepay 1 drill

最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể thanh toán trước.

英语

i can pay upfront.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quý khách vui lòng thanh toán trước

英语

i have read, understood and agree to use your services

最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

c/bạn đã thanh toán tiền tour cho công ty của tôi chưa

英语

c/have you paid

最后更新: 2024-01-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở công ty.

英语

back at the office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ở công ty của con.

英语

- from your company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ở công ty điện lực.

英语

electric company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã nói dối ở công ty

英语

i am already living a lie at work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gặp cô ở công ty.

英语

i'll see you back at ... home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái gã ở công ty c à?

英语

that's patrick morton.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đang ở công ty hợp tác à ?

英语

are you in mixed company?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giống như schenker, pro tran cũng xuất hóa đơn cho mình thanh toán trước được không,

英语

tránh rắc rối

最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở công ty của bạn có mưa không?

英语

does your place rain?

最后更新: 2022-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ làm việc toàn thời gian như ở công ty

英语

i'm glad for your interest

最后更新: 2024-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếp đó, nhân viên bảo hiểm của bệnh viện sẽ nhận thư xác nhận thanh toán từ công ty bảo hiểm của bệnh nhân.

英语

the hospital insurance officer will then obtain the pertinent guarantee from the patient's insurer.

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nên tớ nghỉ ở công ty và qua làm với patty.

英语

and so i quit the firm, went into business with patty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là mấy anh chàng ở công ty video game đấy!

英语

it's the video game guys!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như ở công ty cũ được,nếu như không muốn bị mất việc

英语

as in the old company

最后更新: 2020-06-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,789,026,732 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認