来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cất thay đổi của ảnh
storing image changes
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thay đổi
change
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
thay đổi.
of change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thay đổi?
a change?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thay đổi?
a wheel? where?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngại thay đổi
最后更新: 2021-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
có thay đổi.
we're going now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thay đổi đo:
fluctuation:
最后更新: 2019-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- có thay đổi.
– it all just changed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thay đổi à?
- changed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có thể thay đổi ảnh.
we can change him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không thay đổi
n/a; na nike ajax
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
không thay đổi.
never changed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(nhấn nút để thay đổi ảnh của bạn)
click to change your image
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
không thể thay đổi tên của tập ảnh gốc
cannot rename album root album
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
giọng ảnh thay đổi và ảnh dừng xe lại.
his expression changed and he stopped the car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang áp dụng các thay đổi cho ảnh. hãy đời...
applying changes to images. please wait...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà quản trị không cho phép thay đổi hình ảnh.
your administrator has disallowed changing your image.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng ảnh đã thay đổi.
but he's changed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một ngày nào ảnh sẽ thay đổi.
he'll change one day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: