您搜索了: thay đổi màu lịch (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thay đổi màu lịch

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con có thể thay đổi lịch sử.

英语

all these people died from the virus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu và tôi sẽ thay đổi lịch sử.

英语

you and i are going to change history.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã thay đổi lịch sử, dennet.

英语

you've changed the face of history, dennett.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta có thể thay đổi lịch sử!

英语

we can change the course of fucking history here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em không muốn thay đổi lịch vào phút chót.

英语

- i don't like changing the dates at the last minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một thay đổi bất ngờ trong lịch của tôi.

英语

there was a sudden change in my schedule.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô có cơ hội làm thay đổi tiến trình lịch sử.

英语

you have a chance to change the course of history.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mình có thể thay đổi lịch sử... thay đổi lịch sử ư?

英语

i really need to find that sword...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lịch làm việc có thay đổi ko?

英语

how's our schedule?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng làm thế có khi nào thay đổi lịch sử không?

英语

but will it change the history?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi m. thời thế thay đổi.

英语

i'm sorry, m. things have changed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ rằng lịch sử sắp sửa thay đổi.

英语

i think history is about to change.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

do lịch làm việc chúng tôi có thay đổi.

英语

i know. our schedule got shifted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

m?u

英语

m

最后更新: 2012-12-08
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,748,553,109 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認