您搜索了: thay đổi thông tin (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thay đổi thông tin

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trao đổi thông tin

英语

information exchange

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

越南语

cách thức trao đổi thông tin:

英语

information exchange methods:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

越南语

trao đổi thông tin về hàng hoá

英语

exchange of information about the goods

最后更新: 2020-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thay đổi

英语

change

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ ta nên trao đổi thông tin.

英语

on the fender right here, too. so we should exchange information.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thay đổi?

英语

a change?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thay đổi?

英语

a wheel? where?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

• dựa vào thông báo thay đổi thông tin trên gpkd bên b

英语

• based on the notice of change of information on the business license of party b

最后更新: 2022-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngại thay đổi

英语

最后更新: 2021-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn phải nhập mật khẩu để có thể thay đổi thông tin của mình.

英语

you must enter your password in order to change your information.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thay đổi đo:

英语

fluctuation:

最后更新: 2019-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có thay đổi.

英语

– it all just changed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thay đổi à?

英语

- changed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thay đổi

英语

n/a; na nike ajax

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

không thay đổi.

英语

never changed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhóm liên quân trao đổi thông tin về các vấn đề hạt nhân

英语

jag judge advocate general

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần toàn bộ tài liệu và lịch hẹn để trao đổi thông tin.

英语

i need all pertinent materials and a set of dates for deposition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông báo thay đổi hạt nhân

英语

kernel change notify

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số tham chiếu bản ghi nhớ thay Đổi thông tin bảng tóm tắt chuẩn bị hội nghị (beoc no.)

英语

banquet event order changes memo (beoc no.)

最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tụ thông lượng đang thay đổi.

英语

flux capacitor fluxing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,367,164 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認