您搜索了: theo giá xây dựng mới (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

theo giá xây dựng mới

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xây dựng gánh xiếc mới

英语

we'll start a new circus!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xây dựng

英语

construction

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 29
质量:

越南语

xây dựng!

英语

builders!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xây dựng.

英语

- i'm in construction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xÂy dỰng logo

英语

media publications

最后更新: 2022-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

allo xây dựng.

英语

allo to the builders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toad, xây dựng.

英语

toad to the builders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cùng tôi xây dựng khởi đầu mới.

英语

- come up with me for the beginning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xây dựng một ngày mới hãy mơ

英语

# and build a brand-new day # dream on

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phong trào xây dựng cơ sở mới.

英语

- what move? - to the new facility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công ty xây dựng

英语

local bussiness

最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ĐÈn led xÂy dỰng cho mv mỚi cỦa jack

英语

led building for jack’s new mv

最后更新: 2021-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

halder, xây dựng.

英语

halder to the builders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

định hướng xây dựng

英语

oriented development

最后更新: 2020-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ xây dựng một jerusalem mới.

英语

we're going to build a new jerusalem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"xây dựng, xây dựng".

英语

"build up, build up".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tự mình lập vương xây dựng đại nghiệp mới.

英语

make yourself the lord, and start the undertaking again!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn nói về việc xây dựng mới hay gì, thưa ông...

英语

do you want to talk about the renovations, mister...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xây dựng hệ thống đánh giá bsc

英语

building a bsc assessment system

最后更新: 2023-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và toilet được xây dựng mới ở góc dưới bên phải của trung tâm

英语

and the newly built toilet in the lower right corner of the center

最后更新: 2024-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,711,946 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認