来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
theo lối mòn
do not follow the path
最后更新: 2020-01-02
使用频率: 1
质量:
参考:
theo lối này.
follow me this way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...theo lối này.
that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
theo lối mòn sẽ có lối ra.
further upstream. there might be a spot we can cross.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mời theo lối này
this way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mời theo lối này.
this way, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh theo lối này!
you go this way!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy theo lối đó.
call the police.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mời đi theo lối này
please follow me
最后更新: 2019-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nhìn theo lối này.
look over this way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lục soát theo lối đó!
search that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ đi theo lối này nè
- stay up here. - no problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vui lòng đi theo lối này.
this way, sir, if you please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bàn của cậu theo lối này!
your table's right this way, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mụ đã bay theo lối đó.
- she flew off that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
theo lối này sẽ nhanh hơn.
it'll put us in the vault quicker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoặc theo lối kia, chàng trai.
or go that way, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không thể ra theo lối đó.
- can't get out that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai được phép theo lối đó.
none of you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
12 dặm theo lối đó. (19,3km)
12 miles that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: