来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
theo số liệu thống kê
the latest figures are in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
theo số liệu thống kê:
according to statistics:
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:
số liệu thống kê
statistic
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
theo số liệu thống kê của tổng cục thống kê:
according to the statistics by the general statistics office of vietnam:
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
số thống kê durbin - h
durbin h - statistic
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
tôi chỉ theo số đông
phát âm sai
最后更新: 2022-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi số liệu đều âm.
all readings were negative.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là, theo số đếm.
that is, by numbers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
số liệu không nói dối.
on point. numbers do not lie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã ban hành một cảnh báo amber, gửi số liệu thống kê của charlie ra qua dây dẫn.
we've issued an amber alert, sent charlie's stats out over the wire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: