来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sau bạn.
after you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-theo sau.
- he'll catch up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
theo sau đuôi!
he's on our tail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ theo sau.
i will be right there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ theo sau!
i'll be with you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi theo sau anh.
- after you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con theo sau cha?
- i follow you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"theo sau natalie."
come by after.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi ở phía sau bạn
i will always be behind you
最后更新: 2020-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ theo sau em.
i'll be right behind you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ok, tôi sẽ theo sau.
okay. i'ii be just behind you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh sẽ theo sau ngay.
- i'll be right behind you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh theo sau tôi chứ?
- behind me ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nấp phía sau bạn
i'm hiding behind you
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta theo sau raph.
we're on raph.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã theo sau chị à?
you followed me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi sẽ theo sau.
- we'll be following.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn ở phía sau bạn
i will always be behind you
最后更新: 2020-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có bạn theo sau.
we got company.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh theo sau chúng tôi à?
wh... what... were you walking around behind us or what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: