您搜索了: theo trong danh sách (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

theo trong danh sách

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- ...trong danh sách...

英语

- on the list everything...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai trong danh sách?

英语

who's on the list?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ trong danh sách.

英语

great, you're so on the list.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có trong danh sách?

英语

you on the list?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

số tiếp theo trong danh sách của anh.

英语

the next number on your list.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lỗi trong danh sách tham số

英语

error in parameter list

最后更新: 2013-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không có trong danh sách.

英语

get out of the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

còn ai trong danh sách nữa?

英语

who else is on the list?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bạn đứng thứ mấy trong danh sách

英语

where are you on the list

最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh đứng số hai trong danh sách.

英语

you're number two on the list.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh có trong danh sách không?

英语

are you on the list?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

% 1 đã có trong danh sách này.

英语

%1 is already in the list.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- vậy em có trong danh sách à?

英语

- so, am i on a list? - yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cô đang nằm trong "danh sách 2".

英语

you're currently status 2.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

3 tháng trong danh sách chờ đợi.

英语

three-month waiting list.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

8006 còn trong danh sách mở không?

英语

hey is 8006 still on the open list?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi có trong danh sách, phải không?

英语

i'm on the list, aren't i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- anh có nằm trong danh sách không?

英语

- are you on the list?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng ta đã nằm trong danh sách đen.

英语

we're already on the black list.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai sẽ là kẻ tiếp theo trong danh sách thủ tiêu của kohl?

英语

reese [over phone]:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,724,881,825 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認