您搜索了: thiết kế poster chương trình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thiết kế poster chương trình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chương trình

英语

program

最后更新: 2015-07-28
使用频率: 25
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chương trình?

英语

- show?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ thiết kế một chương trình nghiên cứu vào năm 1957.

英语

they designed the experiment in 1957.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh muốn thiết kế một chương trình bằng màn diễn đó à?

英语

you want to design a show around it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thiết bị mô phỏng, chương trình mô phỏng

英语

sm simulator

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thiết kế

英语

design

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thiết kế.

英语

and i don't steal, i pay people who have advance knowledge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thiết kế web

英语

web design

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thiết kế bảng...

英语

table design...

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chương trình lịch và kế hoạchname

英语

calendar and scheduling program

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thiết kế trang

英语

page design

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 11
质量:

参考: Translated.com

越南语

- bản thiết kế?

英语

- schematics?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trình thiết kế qtcomment

英语

qt designer

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

phải trung thành với chương trình được thiết kế!

英语

must adhere to programming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chương trình không được thiết kế để thay đổi quá khứ.

英语

the program wasn't designed to alter the past.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

một chương trình được thiết kế để tạo ra một thế giới hoàn hảo.

英语

a program designed to create a perfect world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cậu đang ở trong chương trình được thiết kế để giúp những người khác.

英语

what is this place? you are in a facility designed to help people

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

skynet. một chương trình máy tính được thiết kế để tự động hóa hệ thống phòng thủ tên lửa.

英语

skynet, a computer program designed to automate missile defense.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

việt nam care là một chương trình chăm sóc sức khỏe được thiết kế bởi công ty bảo hiểm bảo việt và gras savoye.

英语

vietnam care is a health care programme created jointly by bao viet and gras savoye.

最后更新: 2015-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,794,155,768 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認