尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
thiết kế poster chương trình
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
chương trình
program
最后更新: 2015-07-28 使用频率: 25 质量: 参考: Wikipedia
- chương trình?
- show?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
họ thiết kế một chương trình nghiên cứu vào năm 1957.
they designed the experiment in 1957.
anh muốn thiết kế một chương trình bằng màn diễn đó à?
you want to design a show around it?
thiết bị mô phỏng, chương trình mô phỏng
sm simulator
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
thiết kế
design
最后更新: 2019-06-28 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
thiết kế.
and i don't steal, i pay people who have advance knowledge.
thiết kế web
web design
最后更新: 2015-01-29 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
thiết kế bảng...
table design...
最后更新: 2014-07-29 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
chương trình lịch và kế hoạchname
calendar and scheduling program
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
thiết kế trang
page design
最后更新: 2017-02-07 使用频率: 11 质量: 参考: Translated.com
- bản thiết kế?
- schematics?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
trình thiết kế qtcomment
qt designer
phải trung thành với chương trình được thiết kế!
must adhere to programming.
chương trình không được thiết kế để thay đổi quá khứ.
the program wasn't designed to alter the past.
một chương trình được thiết kế để tạo ra một thế giới hoàn hảo.
a program designed to create a perfect world.
cậu đang ở trong chương trình được thiết kế để giúp những người khác.
what is this place? you are in a facility designed to help people
skynet. một chương trình máy tính được thiết kế để tự động hóa hệ thống phòng thủ tên lửa.
skynet, a computer program designed to automate missile defense.
việt nam care là một chương trình chăm sóc sức khỏe được thiết kế bởi công ty bảo hiểm bảo việt và gras savoye.
vietnam care is a health care programme created jointly by bao viet and gras savoye.
最后更新: 2015-06-16 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com