来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bằng, chứng chỉ
certificate, completion/graduation certificate
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
xoá cơ sở dữ liệu chứng minh
delete demo database
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chứng chỉ bí tích
cryptographic certificate
最后更新: 2022-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chứng chỉ y khoa.
medical certificate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chứng chỉ khóa học:
certificate of
最后更新: 2019-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chứng chỉ thấy hai màu
dichromatic
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
chứng chỉ hành nghề số.......
certification no.........
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hoàn thành chứng chỉ toeic
give suggestions for store development.
最后更新: 2021-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
Đương nhiên chứng chỉ aws.
- that i am, aws certified.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có chứng chỉ gì không?
do you have references?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: