您搜索了: thiếu tự tin trước đám đông (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thiếu tự tin trước đám đông

英语

lack of

最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:

越南语

nói trước đám đông

英语

public speaking

最后更新: 2020-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay trước đám đông.

英语

in front of a crowd, baby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có biệt tài nói trước đám đông

英语

you do have a flair for public speaking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

stainer, tại nó thiếu tự tin thôi.

英语

stainer, that's just dirty pool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thiếu tự tin bởi vì tôi nhỏ bé.

英语

when i get hurt, the hole is bigger because i'm smaller

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe hơi thiếu tự tin đấy, bác sĩ à.

英语

please sound less confident, doc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn ta coi thường ngài, ngay trước đám đông

英语

he bled you, sire, in front of the crowd.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ghét nói trước đám đông chúc tôi may mắn đi

英语

i hate public speaking. wish me luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ý mình là mình không quen đứng trước đám đông.

英语

me neither. i mean, not usually in front of anybody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, từ trước đám cưới.

英语

from before the wedding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

... trước cả đám đông câm lặng gần 80,000 người.

英语

...before a quiet crowd of 80,000.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mạnh hiểu tuấn thì không thích diễn thuyết trước đám đông

英语

meng xiaojun,he doesn't like talk in public

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thiếu tự tin là nguyên nhân của phần lớn mọi sự thất bại.

英语

self-distrust is the cause of most of our falures.

最后更新: 2013-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

[Đám đông cười]

英语

[crowd laughing]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đứng ra khỏi đám đông

英语

stand out of the crowd

最后更新: 2017-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại đến đám đông.

英语

i'm scared to go into the crowd.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

[tiếng đám đông]

英语

[ scattered boos, groans ]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- (Đám đông) phải!

英语

- aye!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ah, có lẽ sau nhiều năm đã hâm nóng khao khát được vinh quang trước đám đông.

英语

ah, perhaps the years have tempered desire for laurels and adulation of the crowds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,785,054 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認